Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
song song


parallèle.
Đường song song
droites parallèles.
(từ cũ, nghĩa cũ) de concert
thuyết song song
(tâm lý học) parallélisme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.